Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 6

VXB

Bộ truyền động bàn trượt tuyến tính 100mm vít me bi 1605 ray dẫn hướng trượt tuyến tính trục quang học đôi giai đoạn trượt thủ công C7 - Thước cho trục Z máy CNC Router

Bộ truyền động bàn trượt tuyến tính 100mm vít me bi 1605 ray dẫn hướng trượt tuyến tính trục quang học đôi giai đoạn trượt thủ công C7 - Thước cho trục Z máy CNC Router

Giá thông thường $449.44 USD
Giá thông thường $499.99 USD Giá ưu đãi $449.44 USD
Giảm giá Đã bán hết
Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.

Bàn Trượt Chuyển Động Tuyến Tính Thủ Công Kèm Bánh Xe Tay
✨ Vít Bi SFU1605 - Nhiều Lựa Chọn Hành Trình - Di Chuyển Mượt Mà & Êm Ái

Bộ truyền động tuyến tính thủ công này sử dụng vít bi SFU1605 chất lượng cao với độ chính xác lên đến ±0,03mm và vận hành cực kỳ mượt mà, êm ái. Với các hành trình có sẵn dài 100mm, 200mm, 300mm hoặc 400mm, sản phẩm rất phù hợp cho các thiết lập trượt ngang hoặc trục tùy chỉnh. Được chế tạo từ nhôm hàng không 6061 gia công CNC, thiết bị bao gồm bánh xe tay khắc laser 360°, thước đo bên HD và khả năng tương thích với động cơ tùy chọn để tăng tính linh hoạt.

🟢 Các tùy chọn hành trình có sẵn:
- 100mm (4") - Tải: 50kg ngang / 25kg dọc - Trọng lượng: 4kg
- 200mm (8") - Tải: 40kg ngang / 20kg dọc - Trọng lượng: 4kg
- 300mm (12") - Tải: 30kg ngang / 20kg dọc - Trọng lượng: 4.6kg
- 400mm (16") - Tải: 30kg ngang / lên đến 20kg dọc - Trọng lượng: lên đến 6.5kg

🟢 Thông số vít bi:
- Loại: SFU1605 (đường kính 16mm / bước ren 5mm)
- Độ chính xác: C7 (±0.03mm)
- Độ chính xác định vị lặp lại: ±0.02mm

🟢 Cấu trúc & Tính năng:
🟢 Vật liệu: Nhôm 6061 phun cát - nhẹ, chống gỉ, gia công CNC
🟢 Hướng dẫn: Ray trượt tuyến tính đôi cho chuyển động trượt ổn định
🟢 Bánh xe tay: Khóa được, khắc laser 360° với con trỏ
🟢 Lắp đặt: Thước bên HD để tham khảo thủ công và định vị chính xác
🟢 Tương thích động cơ: Có thể nâng cấp với động cơ bước, servo, AC hoặc DC (bán riêng)
🟢 Ứng dụng: Phù hợp cho sử dụng trục X/Y/Z trong các bộ phận CNC, thiết bị kiểm tra hoặc tự động hóa nhẹ

Hành trình (mm) Tải trọng ngang (tối đa) Tải trọng dọc (tối đa) Trọng lượng (kg)
100 50 25 4
200 40 20 4
300 30 20 4.6
400 30 20 5
400 30 15 6
400 30 15 6.5


Xem toàn bộ chi tiết